Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 03-08-2024 - Cập nhật lúc 13:34 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 03-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 13:34 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
740,000 0.00 760,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,059.00 16,159.00 16,791.00
Đô la Canada CAD 17,728.00 17,891.00 18,474
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,447 28,447 29,374
Nhân Dân Tệ CNY 3,427.60 3,462.22 3,573.87
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,588 26,857 28,047
Bảng Anh GBP 31,714 31,814 32,784
Đô la Hồng Kông HKD 3,154.00 3,164.00 3,315.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.37 312.39
Yên Nhật JPY 165.39 166.23 172.64
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.48 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,377 85,671
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,767.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 279.72 309.66
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,699.44 6,967.35
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,303.58 2,401.41
Đô la Singapore SGD 18,517 18,638 19,280
Bạc Thái THB 630.42 700.46 727.30
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,990 25,010 25,375
Vàng SJC XAU 788,000 0.00 798,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,330 24,700
EUR 26,687 28,152
GBP 31,778 33,131
JPY 166.36 176.04
HKD 3,068.77 3,199.39
AUD 16,305.21 16,999.23
CAD 17,633.92 18,384
RUB 0.00 280.37
Cập nhật lúc 13:34 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021